Nội dung chính

MÀU MẮT HYPNÔSE EYESHADOW PALETTE

PHẤN MẮT 5 MÀU HYPNÔSE

Lancôme giới thiệu Bảng phấn mắt Hypnôse mới: 5 màu sắc rực rỡ trong thiết kế độc quyền thân thiện v ... Đọc mô tả đầy đủ

MAU MẮT HYPNOSE EYESHADOW PALETTE

MÀU MẮT HYPNÔSE EYESHADOW PALETTE

PHẤN MẮT 5 MÀU HYPNÔSE

Giá cũ Giá mới ₫ 2,050,000
Chọn màu
18 Pépite Amazone
Loading...
PDP Tabs
Lancôme giới thiệu Bảng phấn mắt Hypnôse mới: 5 màu sắc rực rỡ trong thiết kế độc quyền thân thiện với người dùng, giúp dễ dàng tạo ra vẻ ngoài trang điểm mắt tự nhiên đến ấn tượng.
Bộ sưu tập 10 màu phấn mắt khác nhau mang đến vô số lựa chọn về hiệu ứng.

Công thức được cải tiến mang đến một kết cấu kem cực kỳ mềm mại để có thể ứng dụng dễ dàng.
Bột phấn mắt mịn như nhung và nhẹ tênh có thể dễ dàng pha trộn, cho màu sắc phong phú và đồng nhất kéo dài đến 12 giờ.
Khi bị ướt, phấn mắt Hypnôse tạo ra hiệu ứng mãnh liệt hơn.

97.1% người dùng đánh giá phấn mắt có kết cấu mềm mại*
95.2% người dùng đánh giá lớp phấn mắt đồng đều*
95.2% nói rằng phấn mắt không trôi, thoải mái cả ngày dài*

*Thử nghiệm người tiêu dùng trên 102 phụ nữ
SYNTHETIC FLUORPHLOGOPITE ● DIMETHICONE ● C12-15 ALKYL BENZOATE ● TALC ● PHENYL TRIMETHICONE ● NYLON-12 ● BORON NITRIDE ● CALCIUM ALUMINUM BOROSILICATE ● CALCIUM SODIUM BOROSILICATE ● MAGNESIUM STEARATE ● ALUMINA ● TIN OXIDE ● SORBITAN ISOSTEARATE ● ISODODECANE ● TRIETHOXYCAPRYLYLSILANE ● METHICONE ● SILICA ● MAGNESIUM SILICATE ● HYDROGENATED STYRENE/BUTADIENE COPOLYMER ● CAPRYLYL GLYCOL ● TRIS-BHT MESITYLENE ● [+/- MAY CONTAIN CI 75470 / CARMINE ● CI 77000 / ALUMINUM POWDER ● CI 77007 / ULTRAMARINES ● CI 77120 / BARIUM SULFATE ● CI 77163 / BISMUTH OXYCHLORIDE ● CI 77288 / CHROMIUM OXIDE GREENS ● CI 77400 / BRONZE POWDER ● CI 77400 / COPPER POWDER ● CI 77491, CI 77492, CI 77499 / IRON OXIDES ● CI 77510 / FERRIC AMMONIUM FERROCYANIDE ● CI 77510 / FERRIC FERROCYANIDE ● CI 77742 / MANGANESE VIOLET ● CI 77891 / TITANIUM DIOXIDE ● MICA ● CI 19140 / YELLOW 5 LAKE ● CI 42090 / BLUE 1 LAKE ●

#16 DRAMA DENIM F.I.L C267419/1
SYNTHETIC FLUORPHLOGOPITE ● C12-15 ALKYL BENZOATE ● MICA ● DIMETHICONE ● CALCIUM SODIUM BOROSILICATE ● TALC ● PHENYL TRIMETHICONE ● NYLON-12 ● CI 77491 / IRON OXIDES ● BORON NITRIDE ● CI 77891 / TITANIUM DIOXIDE ● CI 77499 / IRON OXIDES ● MAGNESIUM STEARATE ● TIN OXIDE ● SORBITAN ISOSTEARATE ● ISODODECANE ● METHICONE ● SILICA ● HYDROGENATED STYRENE/BUTADIENE COPOLYMER ● CAPRYLYL GLYCOL ● TRIS-BHT MESITYLENE ●

#17 GOLDEN KAKI F.I.L C267348/1
SYNTHETIC FLUORPHLOGOPITE ● ALUMINA ● CI 77891 / TITANIUM DIOXIDE ● C12-15 ALKYL BENZOATE ● PHENYL TRIMETHICONE ● DIMETHICONE ● TALC ● NYLON-12 ● BORON NITRIDE ● MAGNESIUM SILICATE ● MAGNESIUM STEARATE ● HYDROGENATED STYRENE/BUTADIENE COPOLYMER ● CI 77499 / IRON OXIDES ● TIN OXIDE ● SORBITAN ISOSTEARATE ● ISODODECANE ● METHICONE ● SILICA ● CAPRYLYL GLYCOL ● TRIS-BHT MESITYLENE ● MICA ●
You May Also Like
zpdp-section-slot-3-Einstein-RecentlyViewed
Thong bao định hướng
Để có trải nghiệm tốt nhất, vui lòng xoay thiết bị của bạn